Xe chở công - Hyundai HD1000
Hình ảnh :
Thông số kỷ thuật :
Thuộc loại : xe tai hyundai
Thông số/ Model
|
HD700
|
HD1000
| |||
Loại xe
|
Đầu kéo
| ||||
Loại cabin
|
Có gường nằm
| ||||
Công thức bánh xe
|
LHD 6 x 4
| ||||
Loại động cơ
|
D6AC
|
D6CA41
|
D6CB41
| ||
Turbo Intercooler, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Động cơ dầu, phun nhiên liệu trực tiếp, Euro II
| |||||
Dung tích xilanh ( cc)
|
11.149
|
12.920
|
12.300
| ||
Đường kính x Hành trình piston ( mm)
|
130 x 140
|
133 x 155
|
130 x 155
| ||
Công suất cực đại ( Ps/ rpm)
|
340/ 2.000
|
410/ 1.900
|
410/ 1.900
| ||
Mô men xoắn cực đại ( kg.m/ rpm)
|
148/ 1.200
|
188/ 1.500
|
188/ 1.500
| ||
Tỉ số nén
|
17 : 1
| ||||
Hộp số
| |||||
Loại
|
M12S2 x 5
|
H160S2 x 5
|
ZF16S151
| ||
10 số sàn, 2 chế độ,
đồng tốc từ 2 đến 10
|
16 số sàn, 2 chế độ,
đồng tốc từ số 1 đến 16
| ||||
Tỉ số truyền
|
Số 1 ( Nhanh/ chậm)
|
9,153/ 7,145
|
13,80/ 11,54
| ||
Số 2 ( Nhanh/ chậm)
|
4,783/ 3,733
|
9,49/ 7,93
| |||
Số 3 ( Nhanh/ chậm)
|
2,765/ 2,158
|
6,53/ 5,46
| |||
Số 4 ( Nhanh/ chậm)
|
1,666/ 1,301
|
4,57/ 3,82
| |||
Số 5 ( Nhanh/ chậm)
|
1,000/ 0,780
|
3,02/ 2,53
| |||
Số 6 ( Nhanh/ chậm)
|
2,08/ 1,74
| ||||
Số 7 ( Nhanh/ chậm)
|
1,43/ 1,20
| ||||
Số 8 ( Nhanh/ chậm)
|
1,00/ 0,84
| ||||
Số lùi ( Nhanh/ chậm)
|
8,105/ 6,327
|
12,92/ 1,080
| |||
Kích thước ( mm)
| |||||
Chiều dài cơ sở
|
4.350 ( 3.050 + 1.300)
| ||||
Chiều dài tổng thể
|
6.685
| ||||
Chiều rộng tổng thể
|
2.495
| ||||
Chiều cao tổng thể ( cả kệ điều hòa)
|
3.130 ( 3.980)
| ||||
Vệt bánh xe
|
Trước
|
2.040
| |||
Sau
|
1.850
| ||||
Trọng lượng ( kg)
| |||||
Trọng lượng không tải
|
8.780
|
8.930
|
9.060
| ||
Phân bổ trục trước
|
4.300
|
4.600
|
4.640
| ||
Phân bổ trục sau
|
4.480
|
4.420
| |||
Tải trọng cho phép kéo ( kg)
|
Trên 20.000
| ||||
Trọng lượng toàn bộ
|
30.130
| ||||
Phân bổ trục trước
|
6.530
| ||||
Phân bổ trục sau
|
11.800 x 2
| ||||
Tốc độ cực đại ( Km/ h)
|
99
|
120
| |||
Khả năng leo dốc tối đa ( tan Ø)
|
0,537
|
0,855
| |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất ( m)
|
6,8
| ||||
Lốp xe ( Trước/ Sau)
|
STD : 11.00 - R20/ 16PR
| ||||
Hệ thống điện
|
Ắc quy
|
12V x 2 - 150AH tại 20 Hr
| |||
Dao điện
|
24V - 60A
|
24V - 80A
| |||
Đề
|
24V - 6,0Kw
| ||||
Dung tích thùng nhiên liệu ( lít)
|
350 lít ( thùng sắt), 380 lít ( thùng nhôm)
|
Xem thêm : Các loại oto tai bán chạy tại Việt Nam đầu năm 2014
0 nhận xét:
Đăng nhận xét