Giới thiệu dòng xe tai ben - Sản phẩm bán chạy của Hyundai
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD 120
|
Loại
|
HD120
|
Kiểu buồng lái
|
Tay lái thuận
|
Hệ thống lái
|
Cabin có giường nằm
|
Chiều dài cơ sở
|
Ngắn
|
Dài
|
Siêu dài
|
Trang bị động cơ
|
D6BR
|
D6DA19
|
D6BR
|
D6DA19
|
D6BR
|
D6DA19
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước
Chiều dài cơ sở
|
3,795
|
4,260
|
4,895
|
Chiều dài tổng thể
|
Dài
|
6,970
|
7,670
|
8,620
|
Rộng
|
2,400
|
Cao
|
2,505
|
Chiều rộng cơ sở
|
Trước
|
1,795
|
Sau
|
1,660
|
Vệt bánh
|
Trước
|
1,245
|
Sau
|
1,930
|
2,165
|
2,480
|
Khoảng sáng gầm xe
|
210
|
Trọng lượng
Trọng lượng không tải
|
4,330
|
4,465
|
4,630
|
4,765
|
4,885
|
4,900
|
Trọng lượng toàn tải
|
12,400
|
Phân bổ cầu trước
|
3,600
|
Phân bổ cầu sau
|
8,800
|
Tổng trọng tải bao gồm phân bổ cầu trước, cầu sau trên tải trọng cho phép của vỏ xe
|
Khung xe
Vận tốc tối đa
|
117
|
123
|
117
|
123
|
117
|
123
|
Vượt dốc tối đa
|
0.475
|
0.406
|
0.457
|
0.392
|
0.447
|
0.385
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
6.3
|
7.3
|
8.2
|
Thùng nhiên liệu
Động cơ
|
Lọai
|
D6BR
|
D6DA19
|
Số xylanh
|
6 Xylanh thẳng hàng
|
Công suất tối đa/
Moment tối đa
|
185/51
|
196/58
|
Bình điện
|
MF 24V-90AH
|
Hộp số
|
Lọai
|
M6S6
|
KH-10
|
Kiểu
|
6 Số tới, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền cầu sau
|
5.571/5.428
|
4.333
|
Lốp sau
|
8.25 x 16-16(18) PR
|
8.25 X 16-16(18)PR
|
Thắng
|
Hệ thống thắng
|
Hệ thống phanh thủy lực hổ trợ bằng mạch kép
|
Thắng tay
|
Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính
|
Hệ thống treo
|
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều
|
Thùng nhiên liệu
|
|
Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc mới 100%.
|
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét